Có 2 kết quả:
过来 guò lái ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ • 過來 guò lái ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
guò lái ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ [guò lai ㄍㄨㄛˋ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come over
(2) to manage
(3) to handle
(4) to be able to take care of
(2) to manage
(3) to handle
(4) to be able to take care of
Bình luận 0
guò lái ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ [guò lai ㄍㄨㄛˋ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come over
(2) to manage
(3) to handle
(4) to be able to take care of
(2) to manage
(3) to handle
(4) to be able to take care of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0